MAC
Son MAC 640 Red Rock Màu Đỏ Tươi - MACXIMAL SILKY MATTE
Thẻ thành viên
Giảm tới 30% Tích điểm thưởng
+0 Son Mac 640 màu đỏ tươi được mệnh danh là sắc son "nữ hoàng" của bộ sưu tập. Đỏ tươi là sắc màu mang đến nét rạng rỡ, tươi tắn điểm trên đôi môi. Không cần kết hợp với bất cứ sắc màu nào khác nhưng lại quyến rũ đến nóng bỏng bậc nhất. Son màu đỏ tươi hợp với mọi làn da và mọi tone makeup khác nhau.
Thông số sản phẩm
Nơi sản xuất: | Mỹ |
---|---|
Loại Son: | Chính hãng, Tầm trung |
Đối Tượng: | Cho nữ, Cho học sinh, Cho nam, Cho người trung niên |
Loại Da: | Cho mọi làn da |
Dung tích: | 3,5g |
Kết cấu: | Matte |
Xuất xứ: | Mỹ |
Công dụng: | Lâu trôi, Không trôi, Không khô môi, Lâu trôi không khô môi, Siêu lì, Làm mềm môi |
Màu: | Màu đỏ tươi |
Dạng Son: | Lì, Thỏi, Lì lâu trôi |
Thành phần chính
Octyldodecanol, Neopentyl Glycol Diheptanoate, Synthetic Wax, Pentaerythrityl Tetraisostearate, Trimethylpentanediol/Adipic Acid/Glycerin Crosspolymer, Silica, Microcrystalline WaxCera MicrocristallinaCire Microcristalline, Euphorbia Cerifera (Candelilla) WaxCandelilla CeraCire De Candelilla, Butyrospermum Parkii (Shea) Butter, Cocos Nucifera (Coconut) Oil, Kaolin, Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2, Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax Copernicia Cerifera Cera Cire De Carnauba, Boron Nitride, Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Butter, Polyglyceryl-3 Diisostearate, Methicone, Disteardimonium Hectorite, Propylene Carbonate, Lecithin, Vanillin, Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate, [+/- Mica, Titanium Dioxide (Ci 77891), Iron Oxides (Ci 77491), Iron Oxides (Ci 77492), Iron Oxides (Ci 77499), Red 6 (Ci 15850), Red 7 (Ci 15850), Red 28 (Ci 45410), Red 30 (Ci 73360), Red 33 (Ci 17200), Yellow 5 (Ci 19140), Blue 1 Lake (Ci 42090), Red 6 Lake (Ci 15850), Red 7 Lake (Ci 15850), Red 28 Lake (Ci 45410), Red 30 Lake (Ci 73360), Red 33 Lake (Ci 17200), Yellow 5 Lake (Ci 19140), Yellow 6 Lake (Ci 15985)] ILN52323
Hỏi đáp
Son khácXem tất cả
Thương hiệu MAC
Xem tất cả
Hiện tại chưa có nội dung bình luận hỏi đáp tại đây
No attachments